1. Trait (n): (chỉ người) từ này diễn tả một đặc điểm cụ thể nào đó có bộc lộ qua hành vi hoặc cách ứng xử của một người mà khiến cho mọi người khác dễ dàng nhận thấy, đặc biệt là bản chất tự nhiên của ai đó.
A sense of humour is his most interesting trait. Khiếu hài hước của anh ấy là cái nét thú vị nhất.
He has a distinguishing trait, which is arrogance. Anh ta có cái kiểu không lẫn đi đâu được đó là ngạo mạn.
Fastidious, bad-tempered and captious, she shares several traits with my old boss. Đã kỹ tính, dễ nổi quạu lại còn hay soi mói, mấy cái tính này của nó y hệt ông sếp cũ của tôi.
2. Characteristic (n): (chỉ người/ con vật và sự vật vô tri giác) từ này đều diễn tả chung một đặc điểm độc đáo điển hình nào đó giúp phân biệt người/ con vật này với người/ con vật kia, vật này với vật kia
- Nếu chỉ người/ con vật, từ này thường diễn tả một đặc điểm vật lý (ngoại hình, giới tính, tuổi tác) hoặc phẩm chất trừu tượng (năng khiếu, khả năng, tư duy, cảm xúc). = Quality
Having a big nose is their family characteristic. Nhà nó có cái đặc trưng là mũi to.
A domesticated chicken displays many different characteristics from a turkey. Con gà nuôi thuần hóa có nhiều đặc điểm khác với con gà tây.
Personal characteristics such as age and sex are taken into account by employers. Những yếu tố cá nhân như tuổi tác và giới tính thường được các nhà tuyển dụng cân nhắc.
- Nếu chỉ sự vật vô tri giác, từ này thường diễn tả các đặc tính vật lý, hóa học, sinh học hay trạng thái trong tự nhiên của chúng. = Property
One significant characteristic of acid is that it reacts strongly to water. Một đặc tính nổi bật của axit đó là phản ứng mạnh với nước.
Metals are excellent conductor of electricity, so many manufacturers use them for this characteristic. Kim loại là chất dẫn điện cực tốt, vì vậy nhiều nhà sản xuất sử dụng kim loại vì chính đặc tính này.
3. Character (n): (chỉ người và sự vật vô tri giác) từ này diễn tả một tập hợp của số nhiều những “traits” và “characteristic” đã giải thích bên trên. Cụ thể hơn là:
- Nếu chỉ người, từ này diễn tả một tập hợp tất cả những “trait” mà một người có, và được đánh giá hoặc gọi tên dưới dạng tính cách, tính nết hay cá tính.
Elegance is a well-known part of Hanoi people’s character in the past. Thanh lịch là một nét đẹp nổi tiếng của tính cách người Hà Nội xưa. ( không phải là toàn bộ tính cách)
He has such a strong character that I pay him a lot of respect. Anh ta có cái cá tính rất mạnh nên tôi rất tôn trọng anh ta. (cá tính này gồm nhiều nét tính cách nhỏ hơn)
- Nếu chỉ sự vật vô tri giác, từ này diễn tả một tập hợp tất cả những “characteristic” mà một sự vật vô tri giác có, và được đánh giá hoặc gọi tên dưới dạng đặc tính hay nét đặc sắc.
The café where I visit has been rebuilt and lost all its old character. Cái quán café mà tôi hay lui tới đã bị xây lại và mất hết cả mấy cái nét đặc sắc vốn có rồi.
4. Personality (n): (chỉ người) từ này đồng nghĩa với “character” mang nghĩa chỉ người ở phía trên, cũng diễn tả một tập hợp tất cả những “trait” mà một người có, và được đánh giá hoặc gọi tên dưới dạng tính cách, tính nết hay cá tính.
She has a warm personality. She is caring, thoughtful and sympathetic with other people. Cô ây có một tính cách rất ấm áp, vừa biết quan tâm đến người khác, vừa chu đáo, lại vừa đồng cảm với người khác nữa.
Your choice of clothes reflects you personality. Quần áo bạn mặc phản ánh chính tính cách của bạn.
cám ơn bạn rất nhiều!
Trả lờiXóaImpressive. Cảm ơn bạn nhiều nhé. Hữu ích quá.
Trả lờiXóaThanks a lot! Hope you have a nice day!!!
Trả lờiXóa